Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shaman” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) xa-mô-a, Danh từ: người xa-mô-a, tiếng xa-mô-a,
  • / ´skaimən /, danh từ, nhà hàng không,
  • / ´ʃoumən /, Danh từ, số nhiều showmen: Ông bầu (gánh xiếc...), người có kỹ năng trong nghề quảng cáo
  • / ´ʃɔpmən /, Danh từ: người chủ hiệu, người bán hàng, Kinh tế: chủ cửa hiệu, chủ tiệm, nhân viên bán hàng, thương nhân bán lẻ, tiểu thương...
  • / ´swægmən /, Danh từ, số nhiều swagmen: ( australia) kẻ sống lang thang; người đi lang thang, như swaggi,
  • lớp chapman,
  • / ´kli:n¸ʃeivn /, tính từ, mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch,
  • Tính từ: chứa nhị,
  • Tính từ: xơ xác đi vì gió,
"
  • / 'hju:mən /, Tính từ: (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, Danh từ: con người, nhân loại, Từ...
  • / 'seitn /, Danh từ: quỷ xa tăng, ma vương, Xây dựng: qủy sứ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ʃeɪm /, Danh từ: sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, Điều ô danh; nỗi nhục, ( a shame) (thông tục) người (vật) gây ra điều hổ thẹn, người (vật) đáng khinh,...
  • Danh từ; số nhiều hazanim: giáo đường của người do thái (thời xưa), người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ do-thái),...
  • viết tắt là: hpv: virus papilloma ở người thuộc nhóm dna virus, gây ra bệnh " bệnh mồng gà hay mào gà ",
  • sai sót do người,
  • nhụy không thụ,
  • da thuộc,
  • giấy whatman,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top