Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snugly” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ´plʌg¸ʌgli /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh, plug - ugly
  • bản lề bánh lái,
  • bulông có gờ,
  • túp nhà nhỏ xinh xắn,
  • sự lắp trượt,
  • tình trạng vặn chặt vừa đủ,
  • Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí
"
  • Thành Ngữ:, an ugly customer, (thông tục) một gã khó chơi
  • Thành Ngữ:, an ugly duckling, người có tài ngầm
  • Thành Ngữ:, to besmirch ( sully ) one's escutcheon, tự làm ô danh
  • Thành Ngữ:, to cut up savage ( ugly ), n?i con th?nh n?, phát khùng
  • Thành Ngữ:, as surly ( sulky , cross ) as a bear, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top