Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suck” Tìm theo Từ (288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (288 Kết quả)

  • / sʌlk /, Danh từ, số nhiều sulks: ( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi, tủi thân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay hờn dỗi, Nội động từ:...
  • / dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, ( crickê) ván trắng ( (cũng) duck's egg), người vỡ nợ, người phá sản, người thất...
  • / sʌηk /, Xây dựng: bị đắm, ngầm dưới đất (thùng chứa), Kỹ thuật chung: bị chìm, bị lún, chìm đầu, lõm,
  • / jʌk /, Thán từ: kinh quá! khiếp quá!,
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • Thành Ngữ:, to suck out, rút ra
  • đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột),
  • Thành Ngữ:, to suck it, hút
"
  • Thành Ngữ:, to suck at, hút (đầu một cái ống)
  • Thành Ngữ:, what a suck !, Ê! ê! tẽn tò!
  • Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng, người hay lên mặt ta đây quan to,
  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • Thành Ngữ:, all such, những người như thế
  • kẹt [bị kẹt],
  • chìm trong thân máy,
  • vịt nhà,
  • Tính từ: có chân ngắn (như) chân vịt; đi lạch bạch (như) vịt,
  • thịt vịt,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) việc dễ như bỡn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top