Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn winner” Tìm theo Từ (1.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.009 Kết quả)

  • / ´dinə¸bel /, danh từ, chuông báo giờ ăn,
  • / ´dinə¸dʒækit /, danh từ, Áo ximôckinh,
  • / ´dinə¸sə:vis /,
  • bậc thang vòng lên,
  • mùa đông hạt nhân, các nhà khoa học dự đoán rằng khói và mảnh vỡ sinh ra từ những đám cháy lớn trong một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể ngăn ánh sáng trong nhiều tuần hay nhiều tháng, làm nguội...
  • Danh từ: (động vật học) rắn chuông, (thông tục) cú đánh móc lên,
  • như silk-reel,
  • tưới mùa đông,
"
  • thời kỳ mùa đông,
  • củ cải vụ đông,
  • đường mùa đông,
  • đông chí,
  • nghề cá mùa đông,
  • bao giữ ấm (bọc bộ tản nhiệt của động cơ ô tô về mùa đông),
  • / ´kɔnə /,
  • / ´faində /, Danh từ: người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm, Toán & tin: (máy tính ) bộ tìm, Hóa học & vật...
  • / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại động từ: sờ mó, Ăn tiền, ăn hối lộ, Đánh (đàn); búng (dây...
  • / ´haində /, Ngoại động từ: cản trở, gây trở ngại, hình thái từ: Kỹ thuật chung: trở ngại, Từ...
  • / ´piηgə /, Hóa học & vật liệu: máy phát siêu âm (đo độ sâu biển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top