Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fermentor” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / fə:´mentə /, Danh từ: chất gây men; thùng gây men, Thực phẩm: thùng lên men, Kinh tế: thiết bị lên men, thùng lên men,...
  • / fə´mentid /, Kinh tế: đã lên men,
  • bộ thấm, cơ cấu thấm, máy thấm,
  • / tɔ:´mentə /, danh từ, người làm đau khổ, người hành hạ, người quấy rầy, người chòng ghẹo, (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe, (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp), (sân khấu) cánh gà, turn on one's tormentors,...
  • menmất phẩm chất,
  • thiết bị lên men kiểu kín,
  • Danh từ: / `fɜr,ment /, men, sự xôn xao, sự náo động, Nội động từ: / fər`ment /, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, Ngoại...
  • thiết bị lên men kiểu hở,
  • nhiệt độ lên men trong thùng,
  • ỉachảy lên men,
"
  • dịch bia lên men,
  • dịch ngâm lên men,
  • bùn lên men,
  • nước ép lên men,
  • chè lên men,
  • chất dịch lên men,
  • sản phẩm lên men,
  • sữa lên men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top