Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Front ” Tìm theo Từ (530) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (530 Kết quả)

  • mưa fron lạnh,
  • đem lên trước,
  • cần căn bánh lăn phía trước,
  • hướng gió trước,
  • sự dẫn động bằng bánh trước, loại xe có dẫn động trước,
  • ứng dụng phía trước, ứng dụng trung gian,
  • phí thương phẩm hóa, phí tổn mở đầu,
  • động cơ lắp phía trước,
  • Thành Ngữ:, head and front, ngu?i d? xu?ng và lãnh d?o (m?t phong trào...)
  • hệ thống sưởi ấm kính phía trước,
"
  • thùy trán,
  • sức cản chính diện, sức cản phía trước, sức cản chính diện, lực cản khí động học,
  • xoang trá,
  • diện tích mặt trước,
  • mào trán,
  • chuyển dịch về phía trước,
  • vỉa mặt trước, lớp mặt trước,
  • băng tích trước,
  • cơ trán,
  • đường khớp trán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top