Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Front ” Tìm theo Từ (530) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (530 Kết quả)

  • đầu cuối (ngoại vi) của máy thu,
  • tiền có sẵn ngay (để nhận thầu...)
  • tuyến kích động dừng,
  • ghế trước,
  • cặp chặn trước,
  • vận tốc đầu sóng,
  • dây thần kinh trán,
  • nắp trán,
  • mặt phẵng đứng ngang,
  • đập tràn chính diện,
  • lực phía trước, lực phía trớc,
  • đầu trước fet, đầu vào fet,
  • phía trước mặt (chính diện),
  • phí ban đầu, phí lần đầu,
  • bộ tiền xử lý, bộ xử lý trước, bộ xử lý ngoại (máy tính),
  • sự dẫn động bằng bánh trước,
  • ngói gờ phía trước,
  • móc phía trước,
  • sự điều chỉnh chuẩn vật kính,
  • mặt sóng phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top