Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hard to take” Tìm theo Từ (14.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.856 Kết quả)

  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card conversion, sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card converter, bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ...
  • từ thẻ sang băng,
"
  • Thành Ngữ:, to take in hand, nh?n làm, ch?u trách nhi?m làm, ch?u cáng dáng
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ),
  • bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ),
  • Thành Ngữ:, to take a firm/hard line, kiên quyết, kiên định
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Tính từ: khó với tới, khó đạt tới,
  • Thành Ngữ:, to die hard, hard
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • Thành Ngữ:, to live hard, o live rough
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • Thành Ngữ:, to take shape, hình thành
  • Thành Ngữ:, to take earth, chui xu?ng l? (den & bóng)
  • lấy log,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top