Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hard to take” Tìm theo Từ (14.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.856 Kết quả)

  • Thành Ngữ: bỏ, tháo khỏi, khởi hành, cất cánh, trừ đi, to take off, b? (mu), c?i (qu?n áo); gi?t ra, l?y di, cu?n di
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • tháo rời ra,
  • có hiệu lực,
  • trở nên có hiệu lực, làm cho có tác dụng,
  • Idioms: to take heed, Đề phòng, lưu ý, chú ý
  • xếp hàng lên (tàu), Thành Ngữ:, to take in, m?i vào, dua vào, d?n vào, dem vào (ngu?i dàn bà mình s? ng?i c?nh ? bàn ti?c)
  • quan sát, quan trắc, tiến hành quan trắc,
  • Idioms: to take snuff, hít thuốc
  • Thành Ngữ:, to take air, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)
  • Thành Ngữ:, to take along, mang theo, dem theo
  • Thành Ngữ:, to make one's voice heard, giãi bày ý kiến của mình
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
  • tháo ra từng phần, tháo dỡ,
  • Idioms: to take to tragedy, diễn bi kịch
  • Thành Ngữ:, to take a hard line on sth, giữ lập trường dứt khoát về điều gì
  • Thành Ngữ:, to hand, dã nh?n du?c, dã d?n tay (thu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top