Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have-it-all” Tìm theo Từ (4.993) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.993 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • Thành Ngữ:, to hook it, chuồn, tẩu, cuốn gói
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • quảng bá mọi nơi - tới mọi nơi,
"
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • chính thức hóa (nó),
  • mặc kệ nó,
  • Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
  • Thành Ngữ:, to foot it, (thông tục) nhảy, nhảy múa
  • Thành Ngữ:, to hotfoot it, đi vội vàng
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • Thành Ngữ:, that's torn it, (thông tục) hỏng bét rồi!
  • mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
  • Thành Ngữ:, far from it, không chút nào, trái lại
  • Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top