Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kiddie” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • trung thất giữa,
  • đau gian kỳ kinh,
  • mặt giữa, mặt trung bình, mặt trung gian, mặt phẳng giữa, middle surface of shell, mặt giữa của vỏ
  • ca trực đêm (0-4giờ), Danh từ: ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng),
  • con đường trung gian, giải pháp trung dung,
  • / ´fidl¸striη /, danh từ, dây đàn viôlông,
  • khoan kéo tay,
"
  • / ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu
  • trung lưu, dòng sông trung gian,
  • boong giữa,
  • phòng giữa,
  • giá trung gian, hối suất, middle rate of exchange, hối suất trung gian
  • hắc ín trung bình, middle tar oil, dầu hắc ín trung bình
  • / ´nidl¸nɔdl /, tính từ, lắc lư (đầu), lung lay, Động từ, lắc lư (đầu), lung lay,
  • Tính từ: vẻ mặt rầu rĩ,
  • / ´fidl¸hed /, danh từ, mũi thuyền uốn cong (như) đầu viôlông, người chơi viôlông,
  • tầng khí quyển ở giữa, tầng trung quyển,
  • Danh từ: tầng lớp trung lưu, giai cấp tiểu tư sản, Tính từ: ( middle - class) (thuộc) tầng lớp trung lưu, trung lưu, giai cấp trung lưu, giai cấp tư sản,...
  • Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top