Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lét-terer” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • Tính từ: Được chiếu sáng nhờ ánh sáng của chất khí cháy,
  • Danh từ: như car-park,
  • lô kiểm tra, lô thử nghiệm,
  • lô đất, lô đất,
  • Tính từ: (từ lóng) say mèm,
  • hàng cả loạt,
"
  • hàng cả loạt,
  • số lô, phí phân lô bán đấu giá, số lô,
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lô đất để trồng cây, khu vườn cây,
  • Thành Ngữ:, bad lot, bad
  • Danh từ: vở kịch ngắn,
  • Danh từ: (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình,
  • đèn khí phun,
  • gài khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • mặc nó,
  • rút thăm,
  • sản xuất hàng loạt, sự chở hàng loạt lớn,
  • hàng gởi để dùng thử, hàng gửi để dùng thử,
  • lô (đưa vào) kiểm tra, lô kiểm tra (ngẫu nhiên), lô kiểm tra, lô thử nghiệm, loạt kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top