Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mid-course correction” Tìm theo Từ (1.117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.117 Kết quả)

  • Danh từ: miếng chêm, (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để bện hai đầu vào nhau), (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm,
  • / 'hid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của hide:,
  • / lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây dựng: van, Cơ - Điện tử: nắp, vung, chụp,
  • máy chủ cơ sở dữ liệu ảnh y tế,
  • / mil /, Danh từ: Đơn vị góc, bằng 1 / 6400 của 360 độ, Toán & tin: 1/6400 góc 3600 hoặc 0,056250; 1/1000 rađian; một nghìn; một phần nghìn, Kinh...
  • / maɪld /, Tính từ: nhẹ, Êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, Ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), Danh...
  • / min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute),
  • multiple document interface - giao diện đa văn bản,
  • / med /, thạc sĩ sư phạm ( master of education),
"
  • / mɔd /, Viết tắt: ministry of defense: bộ quốc phòng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / gid /, Kỹ thuật chung: lưới, lưới năng lượng, lưới tọa độ,
  • / jid /, Danh từ: (đùa cợt) người do thái,
  • độ võng giữa nhịp,
  • hồng ngoại sóng trung bình,
  • nhận dạng/phần tử nhận dạng người sử dụng,
  • bộ nhận dạng ghép kênh (atm),
  • giá trị trung bình của cấp,
  • độ võng giữa nhịp,
  • độ võng giữ nhịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top