Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pôlyme” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • ghi bằng polyme thuốc nhuộm,
  • polime chuỗi cacbon,
  • polime tạo sợi,
  • chất pôlyme ba chiều,
  • danh từ, bút danh (của một nhà văn), Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed name , false name , fictitious name , nickname , nom de guerre , pen name , professional name...
"
  • thớ polime có mođun đàn hồi cao,
  • pin nhiên liệu pôlyme rắn,
  • vữa xi măng polime,
  • pin nhiên liệu kiểu màng điện pôlyme,
  • cáp sợi quang học bằng pôlyme rắn,
  • bê tông pôlyme đặt sợi thủy tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top