Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pin on” Tìm theo Từ (343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (343 Kết quả)

  • pittông có bậc, pittông vi sai,
  • pít tông cân bằng, pittông cân bằng,
  • Danh từ: chim bồ câu đưa thư,
  • pittông phía trước, pittông sơ cấp,
  • pittông thủy lực,
  • sự đánh giá về mặt pháp lý, ý kiến về mặt pháp lý,
  • pittông cản, pittông không tiếp xúc,
  • Thành Ngữ:, one's pigeon, (thông tục) trách nhiệm, công việc của mình
  • / ´rɔk¸pidʒən /, danh từ, (động vật học) bồ câu núi (như) rock,
"
  • pittông kẹt,
  • có hốc (tường),
  • ngăn kéo,
  • kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng nghĩa: noun, informer , agent provocateur , betrayer , blabbermouth * , canary * , decoy...
  • pittông kẹt,
  • khe hở của pít-tông, khe hở pittong, khoảng trống (có hại) trong xilanh, Hóa học & vật liệu: khoang hở trong pittong, Điện lạnh: khe hở pittông,...
  • màng ngăn piston (bộ chế hòa khí stromberg),
  • khoan pittong, máy khoan kiểu pittông, máy khoan pittông,
  • động cơ kiểu pittông, động cơ pittông, động cơ tịnh tiến, free piston engine, động cơ kiểu pittông tự do, trunk piston engine, động cơ kiểu pittông ống, double-piston engine, động cơ pittông kép, dual-piston...
  • chân pittông,
  • thân piston, thân pittông, phần pít tông dẫn đường, phần thân dưới pittông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top