Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pin on” Tìm theo Từ (8.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.002 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on one's pin, (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
"
  • Danh từ: Đồ uống bằng rượu gin pha chế thêm vị đắng của vỏ angotua (có màu hơi hồng),
  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • / ´tin¸pæn /, tính từ, loảng xoảng; điếc tai,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • phủ (màng) kiểu quay nhanh,
  • giàn bay hơi có cánh,
  • bị phạt làm cho vô hiệu,
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • Idioms: to be quick on one 's pin, nhanh chân
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • hàng nhận bán (ký gởi),
  • Thành Ngữ:, on ( in ) the cards, có thể, có lẽ
  • Thành Ngữ:, to cash in on, kiếm chác được ở
  • Thành Ngữ:, to crash in ( on ), tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top