Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on trial” Tìm theo Từ (5.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.705 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on trial, được xem xét và trắc nghiệm
  • sự cắt thử,
  • hồ nghiệm, giếng thăm dò,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • / 'traiəl /, Danh từ: sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử, sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan, ( + to somebody) của nợ;...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, go on trial/stand trial ( for something ), bị xử trong một phiên toà
"
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • thử nghiệm mù, double blind trial, thử nghiệm mù đôi
  • sự dùng thử nhãn hiệu,
  • thử nghiệm mù đôi,
  • sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
  • sự thử trên bệ (các máy tàu),
  • sự lắp ráp thử,
  • hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở), hàm cơ sở,
  • lỗ thăm dò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top