Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on trial” Tìm theo Từ (5.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.705 Kết quả)

  • công suất chạy thử,
  • Tính từ: (thuộc) bộ lạc, thành bộ lạc, tribal loyalties, tình cảm trung thành với bộ lạc
  • thử nghiệm y tế,
  • sự thử trên mô hình, sự thử trên mô hình, thí nghiệm trên mô hình,
  • chạy thử,
  • danh từ, cuộc đua tính giờ (đua xe đạp), thousand metres time trial, cuộc đua xe đạp một ngàn mét
  • Đốt thử, một cuộc kiểm tra lò đốt, trong đó khí thải được giám sát để có sự xuất hiện các hợp chất hữu cơ, hạt và hydroclorua đặc trưng.
  • sổ tạm,
  • Danh từ: toà án xét xử, tòa sơ thẩm,
  • hàng gởi để dùng thử, hàng gửi để dùng thử,
"
  • hỗn hợp thử nghiệm,
  • đặt hàng thử, đơn đặt hàng thử,
  • sự mua thử,
  • phép thử, thí nghiệm,
  • thí nghiệm với khí hậu nhiệt đới,
  • Phó từ: thuộc tâm nhĩ; khoang tai ngoài, Y học: (thuộc) hang,
  • / treil /, Danh từ: vạch, vệt dài, Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề), (thiên văn học) đuôi, vệt, dấu vết, mùi, vết (lần theo khi đi săn..), (nghĩa bóng)...
  • những thử nghiệm, phép thử,
  • cuộc bay thử,
  • sự mua thử lần đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top