Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on trial” Tìm theo Từ (5.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.705 Kết quả)

  • thí nghiệm vận hành,
"
  • danh từ, phiên toà được tổ chức nhằm tác động dư luận công chúng,
  • chế tạo thử, chế tạo thử, sản xuất thử, sản xuất thử,
  • mẻ trộn thí nghiệm, mẻ trộn thử, mẻ thử,
  • sự khoan thí nghiệm, sự khoan thử, lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí), sự khoan lấy mẫu,
  • thiết bị thử nghiệm,
  • thấu kính thử mắt, kính thử mắt.,
  • tải trọng thử (khi thí nghiệm), tải trọng thử, tải trọng thử nghiệm, tải trọng thí nghiệm, test of soil by trial load, sự thí nghiệm đất chịu tải trọng thử, trial load method, phương pháp tải trọng...
  • phương pháp thử sai,
  • Danh từ: sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả.... của ai/cái gì), sự chạy thử, sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử, Nguồn...
  • hệ thống dùng thử, mẫu ban đầu,
  • thí nghiệm thử,
  • vết thử (xe),
  • Danh từ: sự cho chạy thử (chiếc tàu mới), sự cho chạy thử (tàu mới), chuyến đi thử, chuyến đi thử (của tàu, xe...)
  • bản dùng thử, phiên bản dùng thử,
  • phép thử đều,
  • sự thử quá tải,
  • sự thử giảm lắc, sự thử tính ổn định,
  • bảng cân đối kiểm tra, bảng tính thử, cân đối tạm, cân tạm số, trial balance after closing, bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán, trial balance before closing, bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán,...
  • lỗ khoan thăm dò, lỗ khoan thăm dò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top