Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reenter” Tìm theo Từ (814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (814 Kết quả)

  • Danh từ: người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
  • người thu hoa lợi trọn đời,
  • / 'sentə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: tâm, lõi, trục tâm, mũi...
  • / ['ri:l±] /, Danh từ: người quay tơ, người quẩn chí, máy cán ngang,
  • / 'ti:tə(r) /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con), Nội động từ: chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh,...
  • / ´tentə /, Danh từ: người coi máy, (ngành dệt) khung căng (vải), (phương ngữ) người gác; người canh gác, người giúp (phụ) việc, Động từ: căng...
  • niên kim,
  • như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • / ´ri:fə /, Danh từ: (hàng hải) người cuốn buồm, Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket, mối thắt móc (như) reef-knot, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
"
  • / 'rendə /, Ngoại động từ: trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại, dâng, nộp, trao, Đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu...
  • / ´ræntə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • Danh từ: (sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) xvi),
  • công trái vĩnh viễn,
  • / ´ventə /, Danh từ: (giải phẫu) bụng, mặt bụng, bắp, bụng (của bắp cơ...), (pháp lý) vợ, bụng mẹ, mẹ đẻ, Y học: bụng// tử cung
  • / ´entə /, Nội động từ: Đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), Ngoại động từ: Đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập...
  • (entero-) prefix chỉ ruột.,
  • khoảng cách (giữa các) tâm,
  • khoảng cách tâm đến tâm,
  • cụm nắp bít an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top