Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Roomie” Tìm theo Từ (719) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (719 Kết quả)

  • Danh từ: (quân sự) (thông tục) thiếu úy,
  • / ´ru:mi /, Tính từ .so sánh: rộng rãi (có nhiều không gian chứa đựng đồ vật, người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´ræmi /, Danh từ: (thực vật học) cây gai, gai,
"
  • bộ đồ dùng để cắt trong nấu ăn(dụng cụ làm bếp),
  • / ´ru:miη¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà cho thuê trọ,
  • phí bốc vác, phí bốc vác, tiền thuê cu-li,
  • bột nhào bánh quy gia đình,
  • Tính từ: huyên náo, náo nhiệt, ầm ỹ,
  • (sự) cho trẻ sơ sinh nằm gần mẹ,
  • nhà có phòng cho thuê, nhà (cho thuê) có nhiều phòng, Từ đồng nghĩa: noun, boardinghouse , lodging house , room rentals
  • danh từ, bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong,
  • bê tông đúc trong nước,
  • danh sách dùng phòng,
  • / 'wɔ:kei-lu:ki, Danh từ: (từ lóng) đài truyền hình xách tay,
  • / rum /, Danh từ, số nhiều rooms: buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), ( số nhiều) căn hộ (có nhiều phòng), chỗ, phạm vi; khả năng; duyên cớ, lý do, Nội...
  • / roum /, Danh từ: thành la mã, Đế quốc la mã, nhà thờ la mã, thủ đô của italy (Ý), rome was not built in a day, sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn...
  • phòng thông nhau,
  • hội trường, phòng hội thảo,
  • căn hộ một phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top