Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rubbing-down” Tìm theo Từ (1.545) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.545 Kết quả)

  • Danh từ: chính sách khẩn cấp,
  • / ´klouz¸daun /, Danh từ: sự đóng cửa nhà máy (thôi không sản xuất), Kinh tế: đình chỉ hoạt động (đóng cửa ngưng buôn bán, sản xuất), sự ngưng...
"
  • ngừng sản xuất, đóng cửa (nhà máy),
  • sự làm lạnh,
  • vẫy tay dừng xe,
  • đàn phẳng, dập khuôn quay, rèn phẳng,
  • sự khai thác quặng,
  • ren dương phía dưới,
  • sự bào trau,
  • ép xuống ấn xuống,
  • / ´put¸daun /, Danh từ: sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục, Động từ: Đặt xuống,
  • Tính từ: Được giảm tốc bằng bánh răng,
  • ngoại động từ, la ó biểu lộ sự phản đối (diễn giả),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm, sự làm thất vọng; sự thất vọng,
  • tháo rời được, Kinh tế: búa gõ xuống, rẻ, Từ đồng nghĩa: verb, knock
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • sự ghi giảm giá,
  • chêm đe tách, chèn đe tách, đóng đe tách,
  • chạy men bờ (tàu thủy), Kinh tế: đâm vào, giảm, giảm bớt, giảm thiểu (biên chế...), hạn chế (năng suất...), thu hẹp kinh doanh, hỏng xe( dùng cho ô tô), Từ...
  • / ʃoʊ'daʊn /, Danh từ: sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke), (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng, cuộc thi cuối cùng, cuộc tranh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top