Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scram ” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • phế liệu sắt thép, sắt vụn,
  • quai kẹp ngói,
  • / skæm /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mưu đồ bất lương, a betting scam, một cuộc đánh cá gian lận
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • mảnh vỡ bê tông, vụn bê tông,
  • má kẹp góc, thanh kẹp góc,
  • phế liệu đúc,
  • / dʒikræmp /, ê tô,
  • Danh từ: bãi phế liệu, bãi phế liệu,
  • đống phế liệu kim loại,
  • người buôn đồng nát, người buôn sắt vụn, người bán đồ đồng nát, người bán sắt vụn, người buôn bán ve chai, người buôn phế liệu,
"
  • lốp bỏ đi, lốp cũ,
  • hình vẽ phần rời,
  • / ´skræp¸buk /, Danh từ: vở dán bài rời, lưu bút,
  • đinh vấu,
  • Danh từ: hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công,
  • (chứng) co cơ khi viết,
  • / 'kræmp,aiən /, Danh từ: thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp), bản giằng, cái kẹp, cữ, đinh đỉa, mỏ kẹp, móc, quai, tay cửa, vòng,
  • đinh quặp hai đầu, thép quặp hai đầu,
  • phế liệu sắt, sắt vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top