Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sling mud” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • / sliɳ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy), dây quàng, cái quang đeo (để đỡ,...
  • / mʌd /, Danh từ: bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, Nội động...
  • dây cáp, dây chão,
  • cáp lưới,
  • bộ dây nâng, cáp nâng,
  • cẩu chỗ này,
  • / kliŋ /, Nội động từ: bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, Hình thái từ: Kỹ...
  • Danh từ: cái địu trẻ (ở sau lưng),
  • dây giữ hàng,
"
  • ẩm kế dây văng,
  • nhiệt kế dây treo,
  • ô tô moóc, Danh từ: Ôtô moóc,
  • dây móc vô tận,
  • bộ dây nâng,
  • Danh từ: cái móc (ở cần cẩu),
  • thiệt hại, hư hỏng do móc (hàng),
  • phù kế treo,
  • thùng lớn, dây chão,
  • những điểm móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top