Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sling mud” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • cục bùn,
  • máy trộn bùn, máy ngào đất sét,
  • bùn tự nhiên,
  • bùn chứa muối,
  • / phiên âm /, Cua gạch: danh từ,
  • bùn xanh,
  • bùn vẩn,
  • bùn vôi, bùn ăn da,
  • bùn hữu cơ, bùn hữu cơ,
  • bùn chịu lửa,
  • bùn vôi, bùn vôi (kỹ thuật khoan),
  • cái gom bùn,
  • cân bằng bùn khoan,
  • phòng ngưng bẩn, phòng tập trung chất bẩn,
  • nón bùn,
  • hàm lượng bùn,
  • sự nạo vét bùn,
  • kỹ sư bùn khoan,
  • Danh từ: bãi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn, Cơ khí & công trình: bãi bồi cạn, trầm tích cửa châu thổ, Kỹ thuật...
  • dung dịch bùn khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top