Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sling mud” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • nhiệt ẩm kế dây văng, ẩm kế dây treo,
  • con-tai-nơ,
  • dây vòng,
  • dây để tháo ván khuôn,
  • Danh từ: sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, cảm giác nhịp nhàng, nhún nhảy; sự chuyển động nhịp...
  • Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
  • Danh từ: (viết tắt) sl tiếng lóng, Ngoại động từ: (thông tục) mắng, chửi, rủa, Nội động từ: nói lóng, Kỹ...
  • / stiɳ /, Danh từ: ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), lông ngứa (cây tầm ma..), sự đốt; sự châm; nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng), sự sâu sắc, sự sắc sảo;...
  • móc treo xà ngang,
  • cáp tàu thuyền, thứng chão tàu thuyền,
  • thiết bị kéo buộc,
  • cái quang đeo khi chở xe cộ,
  • bộ dây treo, dây xích, bộ dây treo,
  • dây tleo, dây nâng,
  • sự bện dây (cáp, thừng),
  • / sliηk /, Danh từ: súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, Động từ: Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật),
  • sự quay, sự xoay,
  • / slʌη /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top