Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sling mud” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • / fliη /, Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù (ăn chơi...), lời nói mỉa; lời chế nhạo,...
  • / liη /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, (động vật học) cá tuyết; cá tuyết hồ, Kinh tế: cá tuyết hồ,
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • bùn băng,
  • bùn khô,
  • bùn ô nhiễm, dung dịch khoan bị bẩn,
  • bùn cứng,
  • bùn chứa dầu,
  • thùng bùn, lòng chảo bùn,
  • máy nạo vét bùn,
  • chất làm dầy vỏ bùn,
  • tường bùn nhồi rơm, tường đất sét nện, tường chính,
  • thìa khoan,
  • sự hút bùn, sự hút bùn khoan, sự hút cát,
  • gầu múc bùn, gàu xúc bùn,
  • lưu lượng bùn,
  • rãnh bùn,
  • sự trát bùn,
  • vè xe,
  • bơm bùn (tiếng lóng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top