Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stab in the back” Tìm theo Từ (12.223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.223 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a stab in the back, cú đâm sau lưng, sự hãm hại
  • Thành Ngữ:, to stab sb in the back, đâm sau lưng ai, hãm hại ai
  • Thành Ngữ:, to stab somebody in the back, (thông tục) công kích địa vị của ai, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai
  • Thành Ngữ: bút toán đen, có số dư, in the black, có nhiều tiền, đang gặp may, i'm in the black , i always have a lot of moneys in my pocket !, tôi đang gặp may, lúc nào tôi cũng có nhiều...
"
  • bản côngxon, bản côngxơn,
  • giá đỡ di động, giá đỡ sau, giá đỡ tâm, dây néo đằng sau,
  • gằng chống, dây néo sau (cột buồm), thanh chống lưng,
  • lỗi thời,
  • tab lùi,
  • / 'jæk-in-'ðə-bɔks /, Danh từ: hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con), pháo hoa hộp, (kỹ thuật) kích vít, Toán...
  • cốt sắt (xây dựng), cột chống,
  • quay ngược (trong bánh xe răng),
  • tấm hẫng, tấm đỡ,
  • giắc vào,
  • lưới lập bảng,
  • Thành Ngữ:, to stay in the background, tránh mặt
  • / ´tai¸bæk /, Xây dựng: cọc bắt, giằng neo phía sau, Kỹ thuật chung: dây giằng, dây néo, thanh giằng, thanh kéo,
  • kẹp caravat, kẹp nơ,
  • cà phê hơi đen,
  • cải cách hệ thống ngân hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top