Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stab in the back” Tìm theo Từ (12.223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.223 Kết quả)

  • đi vào thị trường,
  • Thành Ngữ:, in the mass, nói chung
  • Thành Ngữ:, in the neighbourhood, gần, chừng khoảng
  • ngoài biển khơi,
  • Thành Ngữ:, in the sauce, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) uống nhiều rượu, say
  • Thành Ngữ:, in the sequel, như tình hình diễn biến sau đó
  • bộ phận nhỏ, sự ổn định bé, cục bộ,
  • Thành Ngữ:, in the soup, (thông tục) đang trong tình trạng rắc rối, đang gặp khó khăn
  • chuẩn bị bốc dỡ, trong chỗ đậu,
  • Thành Ngữ:, in the buff, trần truồng, loã lồ
  • Thành Ngữ:, in the end, cuối cùng, về sau
  • tại ngân hàng trung ương,
  • thanh chéo ván khuôn vách,
  • giằng neo,
  • tháo kích ra,
  • Thành Ngữ: bút toán đỏ, in the red, mắc nợ, gặp vận xui
  • Thành Ngữ:, in the street, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • Thành Ngữ:, in the air, hão huyền, viễn vông, ở đâu đâu
  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top