Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stab in the back” Tìm theo Từ (12.223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.223 Kết quả)

  • gởi tiền ở ngân hàng,
  • sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng,
  • Thành Ngữ:, the gentleman in black velvet, con chuột chũi
  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
  • tab trường,
  • tab trường,
  • Thành Ngữ:, to stay in, không ra ngoài
  • giữ liên lạc,
  • Danh từ: cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ, bãi công tại chỗ, đình công chiếm xưởng, đình công tại chỗ,
  • tà vẹt tấm,
  • quét bằng bàn chải sắt,
  • kích thanh răng,
  • người muốn làm công chức,
  • kích có sẵn, kích sẵn, kích lồng, kích xếp,
  • phiếu tặng quà để trong bao bì,
  • / 'dʒækin'ɔfis /, danh từ, viên chức nhỏ ra dáng ta đây quan trọng,
  • tờ chuyển nhượng chừa trống,
  • ngân hàng trong khoang lái,
  • Thành Ngữ:, by the back door, bằng cửa sau, theo phương cách bất chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top