Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stationnotes ware is an item bought or a piece of pottery wear is erosion and where is a place” Tìm theo Từ (28.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.372 Kết quả)

  • đồ gốm, đồ gốm,
  • lương theo sản phẩm, lương (theo) sản phẩm,
"
  • lương khoán vụ việc, lương khoán theo sản phẩm,
  • thành ngữ, a piece of cake, dễ như ăn bánh
  • phần mềm từ thiện,
  • ắcqui hết điện,
  • chế độ trả lương theo sản phẩm,
  • bụng ray,
  • sóng điện từ ngang, sóng tem,
  • khớp nối (cần siết),
  • thân đinh tán, thân đinh tán,
  • căn tố,
  • sản phẩm sơ chế, sản phẩm thô chế, sản phẩm sơ chế,
  • / 'aitəm /, Danh từ: khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...), Phó từ: lại nữa,...
  • / ´ei-bætəri /, bình điện đốt đèn, pin loại a,
  • dây sáng bóng,
  • dạng sóng,
  • bộ nguồn catốt, bộ pin a,
  • / ´rʌf¸rɔ:t /, Tính từ: mới đẽo qua loa, Kinh tế: sơ chế, thô chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top