Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take the reins” Tìm theo Từ (7.630) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.630 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật, chỗ thắt lưng,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • nhựa, cation-exchange resins, nhựa trao đổi ion, industrial resins, nhựa công nghiệp, neutral resins, nhựa trung tính, oleo-resins, nhựa macgarin
"
  • cá dày califonia,
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • / ru:in /, Nghĩa chuyên ngành: đống đổ nát, Từ đồng nghĩa: noun, ashes , debris , destruction , detritus , foundation , relics , remains , remnants , residue , rubble...
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • di kỳ (chứng khoán),
  • / rein /, Danh từ, số nhiều .reins: ( (thường) số nhiều) dây cương, ( số nhiều) đai tương tự như dây cương (để giữ một đứa bé), ( số nhiều) phương tiện kiểm soát, (nghĩa...
  • Thành Ngữ:, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • Thành Ngữ:, take to the road, trở thành một người lang thang
  • Thành Ngữ:, take up the slack, kéo căng ra
  • bãi bỏ lệnh cấm vận,
  • Idioms: to take the chill, bị cảm lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top