Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the reins” Tìm theo Từ (7.630) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.630 Kết quả)

  • Idioms: to take the floor, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to take the wheel, cầm lái(xe, tàu)
  • tĩnh mạch hông,
  • tĩnh mạch gian tiểu thùy thận,
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • tô vẽ băng tin điện,
  • Idioms: to take the aggressive, khởi thế công, đánh trước
  • Thành Ngữ:, to take the air, dạo mát, hóng gió
  • Thành Ngữ:, to take the bun, (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
  • Idioms: to take the bus, Đi xe buýt
  • Idioms: to take the lead, cầm đầu, dẫn đầu, chỉ huy
  • Thành Ngữ:, to take the plunge, quyết tâm hành động, liều
  • Thành Ngữ:, to take the veil, đi tu
  • đảm nhận nợ, đảm nhận tiêu sản,
  • hạn chế,
  • lấy lôgarit của,
  • di kỳ (chứng khoán),
  • lấy chung,
  • Idioms: to take the alarm, Được báo động; lo âu, sợ hãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top