Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn to stone” Tìm theo Từ (13.210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.210 Kết quả)

  • quay về,
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • lực ma sát đá chèn đá,
  • xoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d?
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
  • Thành Ngữ:, to turn to bay, chống lại một cách tuyệt hảo
  • quay sang trái,
"
  • khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • Thành Ngữ:, to turn tail, chuồn mất, quay đít chạy mất
  • Thành Ngữ:, to turn turtle, (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • Thành Ngữ:, to turn up, l?t lên; x?n, vén (tay áo...)
  • quay ngược, làm cho quay trở lại, quay ngược lại, trở lại, Thành Ngữ:, to turn back, làm cho quay l?i lui tr? l?i, quay tr? l?i (ngu?i)
  • Thành Ngữ:, to turn balance, turn
  • quay theo chiều gió,
  • Thành Ngữ:, to turn about, quay vòng, xoay vòng
  • quay 180 độ, xoay ngược,
  • Thành Ngữ:, to turn down, g?p (trang sách); g?p xu?ng; b? (c? áo); lui (b?c dèn); l?p úp (ch?p dèn...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top