Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Type a” Tìm theo Từ (1.216) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.216 Kết quả)

  • kiểu dịch vụ,
  • loại máy phục vụ,
  • kiểu móc, kiểu vòng nối,
  • kiểu đoạn, segment type (dqdb, smds ) (st), kiểu đoạn (dqdb , smds)
  • loại bọc kiện, loại bọc, kiện,
  • kiểu chính,
  • kiểu gânguốc,
"
  • loại dung môi,
  • kiểu ngực lép,
  • kiểu chiếu,
  • Động từ: Đánh máy không cần nhìn vào bàn phím,
  • kiểu giao thông (trên mạng),
  • / ´taip¸faundri /, danh từ, xưởng đúc chữ in,
  • / ´taip¸skript /, Xây dựng: bản thảo đánh máy,
  • ấn điển mẫu,
  • phông chữ type,
  • phép gán kiểu, sự gán kiểu,
  • sự đúc chữ,
  • phông chữ in, phông chữ, optical type font, phông chữ quang, reduced type font, phông chữ rút gọn, type (font), phông chữ type
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top