Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Up to snuff” Tìm theo Từ (13.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.085 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be up to snuff, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa
  • / ´snʌf /, Danh từ: hoa đèn, Nội động từ: cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tiêu tan, Ngoại động từ: ( + out) thổi tắt...
  • Thành Ngữ:, to snuff out, làm tắt (đèn, nến)
  • Idioms: to take snuff, hít thuốc
  • thuốc lá ngửi thơm,
  • Danh từ: hộp đựng thuốc (lá) hít,
  • Tính từ: có màu nâu vàng đậm,
  • Danh từ:,
  • / stʌf /, Danh từ: chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn,
  • Danh từ: khay đựng kéo cắt hoa đèn,
  • Danh từ: cối nghiền thuốc hít,
"
  • Danh từ: sự hít thuốc,
  • thuốc lá ngửi thơm,
  • / snif /, Danh từ: sự ngửi, sự khụt khịt; tiếng khụt khịt (khi đánh hơi..), sự hít (không khí..); tiếng hít vào, lượng hít vào, Nội động từ:...
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • thuốc lá ngửi,
  • Danh từ: người hít thuốc,
  • Thành Ngữ:, snuff it, (đùa cợt) chết; ngoẻo
  • / skʌf /, Danh từ: (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), Ngoại động từ: cào (đất...)...
  • / ´snʌfi /, tính từ, giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó chịu, bực tức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top