Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to snuff” Tìm theo Từ (13.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.085 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cramp up, ép chặt, bóp chặt, bó chặt
  • Thành Ngữ:, to crop up, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
  • Thành Ngữ:, to clamp up, (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại
  • Thành Ngữ:, to cook up, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
  • treo, tắc, kẹt, Thành Ngữ:, to hang up, treo lên
  • Thành Ngữ:, to vamp up, vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)
  • Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • Thành Ngữ: khắc phục khe hở, trừ bỏ hành trình chốt, lấy đi (thời gian), nhặt lên, đưa lên, cho lên (tàu xe), to take up, nh?t, c?m lên, lu?m lên; dua lên, d?n lên, mang lên
  • Thành Ngữ:, to touch up, tô, sửa qua
  • Idioms: to be up, thức dậy; thức đêm
  • nâng lên cho bằng, tôn cao lên cho bằng,
  • Thành Ngữ:, to limber up, (thể dục thể thao) khởi động
  • Thành Ngữ:, to walk up, bước lại gần
  • chêm chặt, nêm chặt,
  • Thành Ngữ:, to work up, lên d?n, ti?n tri?n, ti?n d?n lên
  • Thành Ngữ:, to yank up, đưa phắt lên, giật mạnh lên
  • giá cả lên cao,
  • làm đầy, bịt kín, làm đầy, nạp đầy, nhồi đầy, Thành Ngữ:, to fill up, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập
  • Thành Ngữ:, to flip up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tung đồng tiền (xem) sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top