Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Washnotes stalemate does not end - it is the outcome stale in stalemate is from anglo-norman meaning be placed a standoff or deadlock can end” Tìm theo Từ (15.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.086 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it is not the case, không phải như thế, không đúng như thế
  • / 'steilmeit /, Danh từ: (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, Ngoại động từ: (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí, (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội...
  • Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng
  • / ´aut¸kʌm /, Danh từ: hậu quả; kết quả, tác động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ), Kỹ thuật chung: kết quả, hậu quả, hiệu...
"
  • Thành Ngữ:, it is no class, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • đó chính là trường hợp,
  • Thành Ngữ:, not to hear the end of it, không dứt được nỗi bận tâm phiền toái
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, the cowl does not make the monk, chiếc áo không làm nên thầy tu, không cứ mặc áo cà sa thì phải là sư, đừng trông mặt mà bắt hình dong
  • Thành Ngữ: mưa như trút nước, it rains cats and dogs, rain
  • / 'steibl,meit /, Danh từ: ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác, người cùng nhóm,
  • giống hệt như,
  • kết quả kiểm thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top