Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waxer” Tìm theo Từ (2.674) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.674 Kết quả)

  • nước cao áp, nước có áp lực,
  • lớp nước giếng, nước ngầm, nước ngầm không áp, nước ngầm không chịu áp, nước ngầm, phreatic water level, mức nước ngầm
  • nước uống được, nước an toàn để uống và nấu nướng.
"
  • nước ăn, nước ăn uống được, nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống được, non-potable water, nước uống không được, potable water standard, tiêu chuẩn nước uống, potable water supply,...
  • nước mồi (máy bơm),
  • nước thành phẩm, nước đã qua xử lý tại một nhà máy xử lý nước và sẵn sàng đến tay người tiêu dùng.
  • nước mỏ, nước mỏ đá,
  • nước lặng, nước tù,
  • vùng nước đi lại an toàn,
  • nước ngọt, nước nói chung chứa ít hơn 1000mg/l chất rắn hòa tan.
  • nước hấp thụ bởi keo trong vữa xi-măng,
  • Danh từ: (hoá học) nước nặng, Hóa học & vật liệu: nước nặng, Kỹ thuật chung: nước nặng (đơteri oxit), heavy water...
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn, high-water pants, quần ngắn cũn cỡn
  • Thành Ngữ:, hold water, (thông tục) vững vàng, đứng vững được (lý lẽ, lý do xin lỗi, lý thuyết..)
  • nước thuỷ hợp,
  • nước kết đông được, nước làm đá được,
  • nước đông lạnh, nước đá, frozen water content, hàm lượng nước đông lạnh
  • Danh từ, cũng javel .water: nước javen,
  • nước trẻ lại,
  • chỗ rò rỉ (tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top