Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waynotes arteries carry clean oxygenated blood from the heart” Tìm theo Từ (2.482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.482 Kết quả)

  • máu động mạch,
  • được bão hòa ôxi, được ôxi hóa, ôxi hóa,
"
  • / ´ɔksidʒi¸neit /, (hoá học) oxy hoá, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: làm bão hòa ôxi, làm bão hòa oxy, thêm oxy, Kỹ thuật...
  • thiết bị cấp oxy,
  • bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống...
  • cờ xóa mang sang,
  • oxigenaza,
  • nhiên liệu được oxy hóa, hợp chất xăng đưọc pha trộn với rượu cồn hay ête có chứa ôxi dùng để giảm lượng khí co và các khí thải khác.
  • dung môi được oxi hoá, là một dung môi hữu cơ có chứa oxi như là một phần của cấu trúc phân tử. rượu và xeton là những hợp chất được oxi hoá thường dùng làm dung môi sơn.
  • hemoglobin oxi hóa,
  • dầu đã ôxi hoá, dầu đã ôxi hóa,
  • Tính từ: không bị ô xy hóoooa,
  • / kli:n /, Tính từ: sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn,...
  • máy thở oxy,
  • / blʌd /, Danh từ: máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự,...
  • nhớ phụ,
  • số nhớ theo tầng, sự nhớ theo tầng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top