Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waynotes arteries carry clean oxygenated blood from the heart” Tìm theo Từ (2.482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.482 Kết quả)

  • làm lạnh máu, sự làm lạnh máu, thermoelectric blood cooling, làm lạnh máu nhiệt điện
  • loạn tạo máu,
"
  • sánlá máu,
  • áp lực khí trong máu,
  • kháng nguyên nhóm máu,
  • (sự) trích máu,
  • công thức máu,
  • tiểu cầu, huyết tương,tiểu cầu,
  • / 'hɑ:fblʌd /, danh từ, anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha, quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha, người lai,
  • / a:´tiəriəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) động mạch, chia làm nhiều nhánh, chính (đường, trục (giao thông)...), Cơ khí & công trình: trục giao...
  • Toán & tin: (thống kê ) chuỗi ngược,
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • lái hướng gió (thuyền buồm),
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • số mang sang cuối cùng,
  • Thành Ngữ:, to carry on, xúc tiến, tiếp tục
  • cái bơm máu,
  • cáibơm máu,
  • thùng chứa huyết,
  • đường huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top