Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waynotes arteries carry clean oxygenated blood from the heart” Tìm theo Từ (2.482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.482 Kết quả)

  • hành lý khách có thể được mang theo (khi lên máy bay), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, achieve , endure , hang on , keep going , last , maintain , perpetuate...
  • tín hiệu mang sang, tín hiệu số nhớ,
"
  • nhớ tích lũy,
  • sự mang sang trước (từ hàng trước),
  • sự mang sang âm, chênh lệch âm,
  • số mang kép, sự mang sang kép,
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • / ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí & công trình: sự mang sang, Xây dựng: mang đi,
  • đem ra để thi hành, Kỹ thuật chung: thi công, thực hiện, tiến hành, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to carry...
  • con lăn đỡ dưới,
  • bộ nhớ chuyển dịch,
  • vận chuyển quá cảng đích,
  • sự mang sang đơn lẻ, nhớ đơn,
  • số mang sang nhị phân,
  • nhớ tuần hoàn,
  • nhớ theo cấp, nhớ theo cấp (máy tính), truyền dẫn xếp tầng,
  • xe chở đất đá có máy xúc tự động,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • sự mang sang ngược,
  • bit nhớ, bít nhớ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top