Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waynotes arteries carry clean oxygenated blood from the heart” Tìm theo Từ (2.482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.482 Kết quả)

  • bộ chỉ báo số nhớ,
  • số nhớ riêng phần, sự nhớ bộ phận, sự nhớ riêng, nhớ từng phần,
"
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • / ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • đổ vữa, vữa sệt, Địa chất: xe goòng, xe con, xe rùa, xe chuyển hàng,
  • số mang trễ, sự mang sang trễ, nhớ trễ,
  • mạch mang, mạch chuyển,
  • cờ nhớ,
  • chuyển lùi,
  • dẫn ra (nước), thoát (nhiệt), Kỹ thuật chung: cho rút ra, dẫn, tháo ra, Từ đồng nghĩa: verb, carry
  • thời gian chuyển,
  • nhớ liên tiếp,
  • sự mang sang tuần tự, nối tiếp,
  • sự mang sang đồng thời, nhớ đồng thời,
  • chênh lệch dương,
  • có thể tải được,
  • đánh trống lảng,
  • trọng tâm,
  • chữ số mang sang, chữ số nhớ, số mang, số nhớ, số mang sang, final carry digit, số mang sang cuối cùng, final carry digit, số mang sang cuối cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top