Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Òi” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khớp nối đối đầu, mộng nối chữ t, đầu ghép, liên kết đối đầu, mối ghép nối, mối hàn chồng, mối nối đầu tiếp đầu, mối nối đối đầu, mối nối thẳng, ghép đối đỉnh, ghép đối tiếp,...
  • điểm sôi (nhiệt độ), điểm sôì, điểm sôi, nhiệt độ sôi, điểm sôi, atmospheric boiling point, điểm sôi áp suất thường, atmospheric boiling point, điểm sôi khí quyển, average boiling point, điểm sôi trung...
  • buồng nồi hơi, khoang nồi hơi, phòng nồi hơi, buồng đốt, gian nồi hơi, phân xưởng nồi hơi, phòng bán qua điện thoại, group boiler room, nhóm buồng đốt, open-typed boiler room, gian nồi hơi kiểu hở
"
  • mối hàn đầu tiếp đầu, mối hàn đối, mối hàn đối đầu, mối hàn giáp, hàn đối đầu, hàn nối đầu, mối hàn mí, mối hàn giáp mối, mối hàn đối đầu,
  • mối nối bắt vít, mối nối ghép bulông, mối nối ren, mối nối có ren, mối nối bắt bulông, mối nối bulông, sự liên kết đinh,
  • người môi giới bất hợp pháp, người môi giới hành lang, người môi giới ngoài sàn, người môi giới ngoài sở giao dịch (chứng khoán), người mua bán cổ phần trong thị trường chứng khoán,
  • Danh từ: (thể thao) người chơi giỏi nhất của đội, người giỏi nhất, Tính từ: (thuộc) người chơi giỏi nhất của đội; người giỏi nhất,
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • khớp nối góc, mối nối góc, mối nối ở góc, mối nối góc, khuỷu nối, mối nối góc, khuỷu nối,
  • khớp nối đàn hồi, khớp mềm, nối đàn hồi, mối nối mềm, khe co giãn, khớp nối mềm, liên kết mềm, mối nối đàn hồi, mối nối mềm, sự liên kết mềm,
  • khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng chập, mối nối chồng, mối nối phủ, mối nối chồng, mối nối có bậc, mối...
  • khớp nối ống, đầu nối ống, mối nối ống, ống nối, sự nối ống, mối nối ống, mối nối ống, mối hàn ống,
  • / dʒest /, Danh từ: lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười, đích để mọi người chế giễu, Nội...
  • / 'kræmə /, Danh từ: người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc, (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc,
  • Danh từ: người buôn ngoại tệ và hối phiếu, người môi giới hối đoái, người môi giới ngoại hối,
  • khắc phục lỗi, phục hồi lỗi, sự phục hồi lỗi, khôi phục lỗi, sự bẫy lỗi, sự khắc phục lỗi, sự khắc phục sai hỏng, sự xử lý lỗi, error recovery manager (erm), bộ quản lý phục hồi lỗi, error...
  • giới hạn (bền chịu) mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn bền lâu, giới hạn bền mỏi, giới hạn bền mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn sức bền mỏi, sức bền mỏi,
  • mối hàn mớm, mối nối âm dương, mối nối gấp mép, mối ghép bằng mộng xoi, mối nối đường xoi,
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • chuỗi số hội tụ, sự hội tụ, chuỗi hội tụ, chuỗi hội tụ, absolutely convergent series, chuỗi số hội tụ tuyệt đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top