Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Òi” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'traivə /, danh từ, người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế, a good contriver, người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang,...
  • / 'spi:kiɳ /, Danh từ: sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu, Tính từ: nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được,
  • kẹp chổi than, giá chổi, giá chổi than, giá đỡ chổi than, tay chổi, đế chổi than, giá chổi điện, giá chổi than,
  • sai số trung gian, lỗi mềm, lối nhất thời, lỗi nhất thời, lỗi tạm, lỗi tạm thời, sai sót trung gian, quá độ,
  • / 'gægmæn /, Danh từ: (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò, người sáng tác trò khôi hài, người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình,...
  • / 'vizitə /, Danh từ: khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó), du khách (người ở lại nhất thời ở một chỗ hoặc với một người khác), người thanh tra,...
  • / ¸pʌpi´tiə /, Danh từ: những người làm con rối, người trình diễn với con rối, người điều khiển con rối,
  • / bɪˈgɪnər /, Danh từ: người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, beginner's luck, vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì, Kỹ...
  • / hint /, Danh từ: lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, Động từ: gợi ý nhẹ nhàng, nói...
  • Danh từ: người mẫu thời trang, người vẽ kiểu thời trang, người theo dõi hoặc bắt chước thời trang.,
  • sa khoáng bãi bồi cuội sỏi, sa khoáng đồng bằng cuội, Địa chất: sa khoáng bãi bồi cuội sỏi,
  • thời gian âm vang, thời gian phản xạ, thời gian phản hồi âm, thời gian vang, thời gian vang dội,
  • thời gian trì hoãn, thời gian trễ, thời gian giữ (rơle), thời gian trì hoãn, thời gian xếp hàng, Địa chất: thời gian chậm, thời gian trễ nổ, thời gian vi sai,
  • / ´gri:n¸hɔ:n /, Danh từ: người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, lính mới, non nớt, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´ha:dnə'biliti /, khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được, khả năng tôi cứng, độ thấm tôi, độ thấm tôi, Địa chất: tính tôi được, độ thấm tôi, high hardenability...
  • đầu nối góc, mối ghép (ở) góc, chỗ nối góc, góc nối (liên kết), mối hàn góc, mối nối ở góc, mối hàn góc,
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, người chăn nuôi, người trồng trọt, a raiser of cattle, một người nuôi súc vật
  • điện thế lưới phân cực, phân cực lưới, sự chuyển dịch lưới, sự dịch chuyển lưới, điện thế phân cực lưới, phân cực bằng dòng lưới, sự phân cực lưới, thế (hiệu) dịch lưới, thiên áp,...
  • cường độ chảy, điểm tới hạn, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn đàn hồi, giới hạn rão, ứng suất chảy, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, high yield strength reinforcement,...
  • / ig´zæktiη /, Tính từ: Đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người), Đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng..., Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top