Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Òi” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu nối sợi quang, mối ghép cáp quang, mối nối sợi quang, sự ghép nối sợi quang,
  • / spi:tʃ /, Danh từ: sự nói; khả năng nói, năng lực nói; lời nói, cách nói, lối nói, bài nói, bài diễn văn, nhóm câu (dài) do một diễn viên nói, ngôn ngữ (của một (dân tộc)),...
  • điểm chuyển đổi, điểm chuyển mạch, mũi lưỡi ghi, actual switch point, mũi lưỡi ghi thực tế, switch point detail, chi tiết mũi lưỡi ghi, switch point housing, chỗ tỳ mũi lưỡi ghi, switch point , actual, mũi lưỡi...
  • / smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ: cười; mỉm cười (nói chung), mỉm cười (theo một cách được nói rõ), Ngoại...
  • / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi người khác; tất cả những người khác, everybody knows, mọi người đều biết,...
  • / i´niʃieitə /, Danh từ: người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng, người vỡ lòng, người khai tâm, người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo, Cơ...
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • chuỗi thời gian, loạt thời gian, chuỗi thời gian, dãy số liệu theo thời gian, những số liệu theo chuỗi thời gian, peak in time series, đột điểm trong chuỗi thời gian, time series analysis, phân tích các chuỗi...
  • khuỷu ống chữ thập, mối nối chữ t kép, mối nói chữ thập, mối nối ống chữ thập, mối nối kép,
  • Phó từ: cho mọi người, mọi nơi, mọi lúc; khắp; phổ biến, nhất trí, toàn thể; khắp nơi, mọi nơi,
  • người môi giới (ăn) hoa hồng, người kinh kỷ (cổ phiếu), người môi giới ăn hoa hồng, người trọng mãi,
  • / ´ekwi¸vouk /, danh từ, lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ,
  • người giới thiệu cho vay, người môi giới tiền tệ, người môi giới vay tiền, người mua bán ngoại tệ,
  • Danh từ: hơi nước chuyển thẳng từ nồi súpde có toàn bộ áp lực, hơi nước dùng chạy máy, hơi nước hoạt tính, hơi trực tiếp, hơi mới, luồng hơi nước mới,
  • nồi ngưng, máy phân ly hơi, bộ tách hơi nước, thiết bị khử hơi nước, bình tách hơi nước, máy tách hơi nước, bình tách hơi, exhaust steam separator, nồi ngưng hơi thải
  • gói yêu cầu cuộc gọi, bó đòi hỏi gọi điện, gói đòi hỏi gọi điện,
  • giới hạn co giãn, giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn tỷ lệ, giới hạn đàn hồi, Địa chất: giới hạn đàn hồi, apparent elastic limit, giới hạn đàn hồi biểu...
  • mối hàn xiên tiếp đầu, mối nối mộng vát, mộng xẻ họng cắt bậc, bộ nối khía rãnh, nối vát mép, liên kết đối đầu, mối ghép nối, mối nối đối đầu, mộng ghép,
  • người dùng cuối, người dùng đầu cuối, người dùng thuần túy, người dùng trực tiếp, người sử dụng trực tiếp, Kinh tế: cuối cùng, người sử dụng trực tiếp, end user...
  • Danh từ: người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước, người làm trước, người mong đợi, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top