Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Actrice” Tìm theo Từ | Cụm từ (741) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: đường tractric, đường tractic, curtate tractrix, đường trắctric co
  • Danh từ, số nhiều cicatrices: cái sẹo, (thực vật học) sẹo lá,
  • / dai´rektriks /, Danh từ, số nhiều .directrices: (toán học) đường chuẩn, Toán & tin: đường chuẩn, Kỹ thuật chung:...
  • / bai´sektriks /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .bisectrices: Toán & tin: phân giác, Cơ - Điện tử: đường phân giác,...
  • giả tractric,
  • Danh từ số nhiều .tectrices: (động vật) lông mình (chim),
  • năng lượng điện, điện năng, điệnnăng, electric energy measurement, phép đo điện năng, electric energy meter, điện năng kế, electric energy meter, máy đo điện năng, electric-energy meter, máy đếm điện năng, ideal...
  • số nhiều của matrix, Kỹ thuật chung: chất kết dính, đá mạch, đá mẹ, ma trận, vữa, compound matrices, ma trận đa hợp, conjugate matrices,...
"
  • có công mài sắt, có ngày nên kim., xem thêm practice,
  • / te´steitriks /, danh từ, số nhiều là .testatrices, người đàn bà để lại di chúc,
  • Thành Ngữ:, corrupt practices, cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
  • Danh từ, số nhiều .generatrices: (toán học) đường sinh, đường sinh, đường sinh, vault generatrix, đường sinh của vòm
  • / ,sju:pə'stiʃəs /, tính từ, (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín, tin ở những điều mê tín, superstitious practices, những tập tục mê tín
  • / 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình, Từ đồng nghĩa: noun, consuetude , habit , manner , practice...
  • / əd'ministreitriks /, Danh từ, số nhiều .administratrices: người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị, bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người...
  • điện trở, electrical resistance meter, dụng cụ đo điện trở, electrical resistance meter, máy đo điện trở, electrical resistance thawer, bộ xả đá điện trở, electrical resistance thawer, dây điện trở để xả đá,...
  • năng lượng điện, điện năng, conversion of electrical energy, biến đổi điện năng, distribution of electrical energy, phân phối điện năng, distribution of electrical energy, sự phân bố điện năng, generation of electrical...
  • công suất điện, năng lượng điện, điện năng, electrical power factor, hệ số công suất điện, electrical power factor, thừa số công suất điện, electrical power dissipation units, bộ giải tỏa điện năng, electrical...
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
  • sự cách điện, basic insulation (electrical), sự cách điện cơ bản, double insulation (electrical), sự cách điện kép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top