Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Anthropical” Tìm theo Từ | Cụm từ (7) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sinikǝl /, như cynic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, contemptuous , derisive , ironic , misanthropic , misanthropical , mocking , pessimistic , sarcastic...
  • / ¸filən´θrɔpik /, Tính từ: thương người, nhân từ, bác ái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, philanthropic...
  • / ¸elii:´mɔsinəri /, Tính từ: thuộc về sự bố thí, do sự bố thí, không tốn tiền, miễn phí, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , charitable , philanthropic...
  • / ¸misən´θrɔpikl /, như misanthropic,
"
  • / ¸ænθrə´pɔidəl /,
  • Tính từ: khắp miền nhiệt đới,
  • / æn´θrɔpik /, tính từ, của loài người, của thời kỳ con người tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top