Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be conspicuous” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'noutabli /, Phó từ: Đáng kể, đáng chú ý, Đặc biệt, nhất là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, conspicuously...
  • Idioms: to be conspicuous ( in a crowd ..), làm cho mọi người để ý đến mình(ở một đám đông .
  • / ´ai¸kætʃiη /, tính từ, dễ gây chú ý, bắt mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beautiful , can ’t miss it , conspicuous , gorgeous , manifest , obvious , showy , spectacular , striking...
  • / træns´pærənt /, Tính từ (như) .transpicuous: trong suốt (có thể nhìn thấy rõ), (văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng sủa, trong sáng, rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được,...
"
  • / kən´spikjuəs /, Tính từ: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý, Kỹ thuật chung: dễ thấy,
  • / ¸inkən´spikjuəs /, Tính từ: kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ,
  • sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang),
  • Tính từ: không nhìn thấy; không rõ,
  • đối tượng nổi bật của rađa,
  • mục tiêu khó phát hiện bằng ra đa,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
  • bể chứa bằng bê tông, bể bê tông, concrete tank roof, nắp bể bê tông, prestressed concrete tank, bể bê tông ứng suất trước
  • lớp bê tông lót, lớp lót bêtông, lớp phủ bê tông, lớp phủ bêtông, lớp bọc bê tông, lớp lót bê tông, vỏ bê tông, Địa chất: sự đổ bêtông, vì bêtông (để chống lò),...
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • bể làm trong, bể lắng, bể lọc, thùng lắng, bể lắng trong, thiết bị lắng, thùng lắng, bể lắng, bể lọc, bể lắng, Địa chất: bể lắng,
  • Thành Ngữ: bệnh giếng chìm, bệnh ketxon, bệnh thùng kín, bệnh thợ lặn, bệnh khí ép, Địa chất: bệnh giếng chìm, bệnh hộp chìm, bệnh thợ lặn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top