Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be dependent upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´flikt /, Ngoại động từ ( + .on, .upon): nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...), Từ...
  • trái phiếu có cuống, trái phiếu có kèm phiếu trả lãi, trái phiếu cuống, current coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hiện hành, full coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hoàn hảo
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • Idioms: to be severe upon sb, nghiêm khắc với ai
  • vỏ cupôn,
  • vành đỡ cupôn,
  • sàn cupôn, sàn vòm,
  • như hereupon,
  • Idioms: to be upon the die, lâm vào cảnh hiểm nghèo
  • Idioms: to be hard on ( upon )sb, khắc nghiệt với ai
"
  • Thành Ngữ:, to bear hard upon somebody, đè nặng lên ai; đè nén ai
  • Thành Ngữ:, to bear on ( upon ), có liên quan tới, quy vào
  • cupôn, mái vòm,
  • vỏ cupôn, vỏ hình cầu thoải,
  • mái bát úp, mái cupôn, mái vòm,
  • Thành Ngữ:, be sweet on ( upon ) somebody, (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
  • the sins of the fathers will be visited upon the children, Đời cha ăn mặn, đời con khát nước.
  • cupôn có sườn,
  • ngăn đệm cửa, vành (đầu cột, đỡ cupôn),
  • cửa trời mái cupôn, đèn dưới mui xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top